Có 2 kết quả:
复杂化 fù zá huà ㄈㄨˋ ㄗㄚˊ ㄏㄨㄚˋ • 複雜化 fù zá huà ㄈㄨˋ ㄗㄚˊ ㄏㄨㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to complicate
(2) to become complicated
(2) to become complicated
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to complicate
(2) to become complicated
(2) to become complicated
Bình luận 0